Có 2 kết quả:

奏文 tấu văn奏聞 tấu văn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bài văn tâu vua về việc gì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tâu lên để vua nghe.